top of page

Chữa đau dạ dày bằng Y Cứu Pháp

Đã cập nhật: 29 thg 5

A. Tổng quan về bệnh đau dạ dày tại Việt Nam


Tỷ lệ mắc bệnh và xu hướng


• Tỷ lệ mắc bệnh: Khoảng 15–20% dân số Việt Nam mắc bệnh viêm loét dạ dày, tương đương với hàng triệu người. 

• Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP): Khoảng 70–80% người Việt nhiễm vi khuẩn HP, nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày và có thể dẫn đến ung thư nếu không điều trị kịp thời. 

• Xu hướng gia tăng: Tỷ lệ mắc bệnh đau dạ dày có xu hướng tăng khoảng 0.2% mỗi năm. 



ree


Nguy cơ tiến triển thành ung thư


• Tỷ lệ chuyển hóa: Khoảng 7–10% người bị viêm loét dạ dày kéo dài trên 10 năm có nguy cơ chuyển thành ung thư dạ dày. 

• Số ca mắc mới: Mỗi năm, Việt Nam ghi nhận khoảng 17.000 ca ung thư dạ dày mới, chiếm khoảng 10% tổng số ca ung thư. 

• Tỷ lệ tử vong: Ung thư dạ dày đứng thứ 3 trong các loại ung thư gây tử vong nhiều nhất tại Việt Nam, với hơn 15.000 trường hợp tử vong mỗi năm. 


Tác động bệnh dạ dày tới cá nhân và xã hội


• Cá nhân: Người bệnh thường xuyên trải qua đau bụng, buồn nôn, đầy bụng, mất ngủ và giảm chất lượng cuộc sống. 

• Xã hội: Tăng gánh nặng cho hệ thống y tế, giảm năng suất lao động và ảnh hưởng đến kinh tế gia đình do chi phí điều trị kéo dài.



B. Nguy cơ bị biến chứng thành bệnh mãn tính


Khả năng bị biến chứng: tỷ lệ người đau dạ dày cấp tính (viêm dạ dày cấp, loét dạ dày tá tràng, trào ngược, v.v.) tiến triển thành bệnh mãn tính phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguyên nhân gây bệnh, điều trị, chế độ sống và các yếu tố nguy cơ kèm theo (stress, thuốc NSAID, H. pylori, rượu bia, hút thuốc…). Tuy nhiên, theo tổng hợp từ nhiều nghiên cứu y khoa và dữ liệu lâm sàng, khoảng 25–30% bệnh nhân bị viêm dạ dày cấp tính do không điều trị triệt để sẽ chuyển thành viêm dạ dày mạn tính.

• Đặc biệt, nếu nhiễm H. pylori không được điều trị đúng cách, 60–90% người bệnh có thể tiến triển thành viêm dạ dày mạn, loét, hoặc thoái hóa niêm mạc.

• Trong nhóm bệnh nhân đau dạ dày mạn, khi bệnh kéo dài sẽ có thể tiến triển thành các tổn thương tiền ung thư như dị sản ruột hoặc ung thư dạ dày, đặc biệt là khi không được theo dõi và kiểm soát.


Tóm lại tỷ lệ đau dạ dày cấp tính bị biến chứng thành mãn tính vào khoảng 25–30% ( Tỷ lệ này sẽ còn cao hơn nếu bị nhiễm vi khuẩn H. pylori hoặc khi dùng thuốc kéo dài).



C. Những nguyên nhân phổ biến gây đau dạ dày

bao gồm cả nguyên nhân sinh lý và bệnh lý:


1. Chế độ ăn uống không hợp lý

• Ăn uống thất thường, bỏ bữa gây đói quá hoặc ăn quá no.

• Ăn nhiều đồ chua, cay, dầu mỡ, chiên xào.

• Uống rượu bia, cà phê, nước ngọt có gas.

• Ăn khuya hoặc ăn xong nằm ngay.


2. Căng thẳng, stress kéo dài

• Tâm lý căng thẳng làm tăng tiết axit dịch vị, ảnh hưởng đến niêm mạc dạ dày.


3. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)

• Loại vi khuẩn này là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày – tá tràng.


4. Lạm dụng thuốc

• Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như aspirin, ibuprofen dễ gây tổn thương niêm mạc dạ dày.

• Một số thuốc giảm đau, kháng sinh, corticoid cũng có tác dụng phụ lên dạ dày.


5. Hút thuốc lá

• Gây tăng tiết axit và giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc dạ dày.


6. Các bệnh lý dạ dày – tá tràng

• Viêm loét dạ dày – tá tràng.

• Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD).

• Ung thư dạ dày (hiếm nhưng cần cảnh giác nếu đau kéo dài, sụt cân).


7. Nguyên nhân khác

• Rối loạn vận động tiêu hóa.

• Nhiễm ký sinh trùng.

• Dị ứng hoặc không dung nạp thức ăn.



D. Cơ chế tạo cơn đau


Cơn đau bao tử (dạ dày) là kết quả của nhiều quá trình sinh hóa và thần kinh phức tạp. Dưới đây là cơ chế sinh hóa chính gây ra cảm giác đau:


1. Tăng tiết acid HCl và pepsin

• Kích thích: Khi đói, ăn đồ cay/nhiều dầu mỡ, stress hay uống rượu có thể kích thích tế bào parietal (thành) trong niêm mạc dạ dày tiết acid hydrochloric (HCl).

• Pepsinogen, do tế bào chính tiết ra, sẽ chuyển thành pepsin dưới tác dụng của HCl, gây tiêu protein.

• Khi acid và pepsin tiếp xúc với vùng niêm mạc đã tổn thương hoặc yếu, chúng gây ăn mòn, viêm loét => tạo ra cảm giác đau.


2. Mất cân bằng giữa yếu tố tấn công và bảo vệ

• Yếu tố tấn công: acid, pepsin, H. pylori, NSAIDs, rượu…

• Yếu tố bảo vệ: chất nhầy (mucus), bicarbonat, prostaglandin, dòng máu nuôi niêm mạc.

• Khi các yếu tố bảo vệ suy yếu (do thuốc, stress…) => niêm mạc bị tổn thương => viêm loét => đau.


3. Vai trò của Prostaglandin E2 (PGE2)

• PGE2 là chất bảo vệ dạ dày:

• Ức chế tiết acid.

• Kích thích tiết nhầy và bicarbonat.

• Tăng lưu lượng máu niêm mạc.

• Khi dùng thuốc NSAIDs (ibuprofen, aspirin…) => ức chế men COX-1, làm giảm PGE2 => niêm mạc dễ tổn thương => đau.


4. Kích thích thụ thể đau (nociceptors)

• Khi niêm mạc bị tổn thương => các chất trung gian viêm (histamine, bradykinin, serotonin, prostaglandin) được giải phóng.

• Những chất này kích hoạt thụ thể đau tại chỗ => truyền tín hiệu qua dây thần kinh tạng đến não => cảm nhận đau.


5. Tác động của vi khuẩn H. pylori

• H. pylori tiết ra urease, tạo môi trường kiềm cục bộ => làm dạ dày tiết acid nhiều hơn.

• Đồng thời, H. pylori phá hủy lớp nhầy bảo vệ và gây viêm, kích thích tế bào miễn dịch tiết cytokine gây đau.



E. Các giải pháp giúp giảm đau dạ dày khẩn cấp:


Thông thường bác sĩ sẽ cho toa uống thuốc giảm đau – bảo vệ niêm mạc:

• Thuốc trung hòa acid: như magnesi hydroxid, nhôm hydroxid (Maalox, Gastropulgite…).

• Thuốc ức chế tiết acid: như omeprazole, esomeprazole, ranitidine.

• Thuốc bọc niêm mạc: như sucralfate, giúp che phủ vùng loét, giảm đau nhanh.


Từ xa xưa ở phương Đông đã biết áp dụng Nhiệt Cứu Pháp để giảm đau dạ dày nhanh chóng và tức thời:


1. Ăn thức ăn nóng nhẹ, dễ tiêu và loãng

• Ăn 1 chén cháo loãng nóng, súp nóng, để làm giảm lượng acid dư thừa.

• Tránh ăn no hoặc ăn đồ cay, chua, dầu mỡ.


2. Uống nước nóng

• Một ly nước nóng hay sữa nóng ít béo sẽ giúp làm loãng dịch vị, làm dịu nhanh cơn đau dạ dày.

Nếucos điều kiện thì có thể bổ sung thêm:

• Gừng tươi: Pha nước gừng nóng giúp chống viêm, giảm co thắt.

• Nghệ vàng: Hòa bột nghệ với nước nóng, uống sẽ làm dịu nhanh cơn đau.

• Mật ong: Uống mật ong nguyên chất với nước nóng giúp làm dịu nhanh cơn đau.


3. Đặt túi chườm nóng hay đai nhiệt lên bụng

• Uống một ly nước nóng rồi dùng túi chườm nóng hoặc đai nhiệt nóng đặt lên vùng thượng vị để giảm co thắt cơ trơn, tăng lưu thông máu sẽ giúp giảm đau nhanh chóng.


4. Thực hành Y Cứu Bộ Công

Ngay sau khi ăn hay uống thức nóng, vận động nhẹ nhàng với chiêu thức Y Cứu Hạ Công của bài quyền Y Cứu Bộ Công sẽ giúp giảm đau nhanh hơn nữa.



LIỆU TRÌNH CHUNG 14 NGÀY CHỮA ĐAU VÀ VIÊM LOÉT DẠ DÀY BẰNG Y CỨU PHÁP


Mỗi bệnh nhân sẽ có sự khác biệt về tình trạng của bệnh, tình hình sức khỏe và thể trạng riêng biệt. Do vậy phác đồ điều trị cũng sẽ được chúng tôi xây dựng riêng cho từng cá nhân hoàn toàn miễn phí và gởi trực tiếp cho người bệnh khi họ có đăng ký tư vấn trên trang chủ của Website này.


I. Chiến lược chữa trị


1. Giảm viêm – Làm dịu – Diệt khuẩn:

• Nhiệt liệu pháp: tác động sâu vào vùng bụng giúp tăng tuần hoàn máu, giảm co thắt và bất hoạt vi khuẩn HP.

• Thực dưỡng xanh: cung cấp chất chống viêm tự nhiên, hỗ trợ tái tạo niêm mạc dạ dày.


2. Tái tạo – Phục hồi – Tăng đề kháng:

• Nội khí công thở toàn phổi: tăng cường oxy máu và nuôi dưỡng vùng dạ dày.

• Y Cứu Bộ Công + thở sâu: kích hoạt nhu động ruột, cải thiện tiêu hóa, tăng miễn dịch.


3. Tăng sinh – Tự chữa lành:

• Giấc ngủ tái sinh: tối ưu tiết hormone tăng trưởng (HGH) và tế bào gốc nội sinh giúp tái tạo niêm mạc.


II. Mục tiêu cần đạt được


• Giảm rõ rệt triệu chứng: đau âm ỉ, đầy bụng, ợ hơi, ợ chua.

• Ổn định acid dạ dày và tăng chất nhầy bảo vệ.

• Tăng sinh tế bào mới phục hồi niêm mạc tổn thương.

• Loại bỏ hoặc làm yếu hoạt tính của vi khuẩn HP (nếu có).

• Cải thiện chất lượng giấc ngủ và cảm giác thèm ăn.


III. Lợi ích từ các liệu pháp của Y Cứu Pháp


Liệu pháp

Tác dụng chính


Nhiệt liệu pháp

Tăng lưu thông máu, giảm viêm, giãn cơ trơn dạ dày, ức chế HP



Nội khí công

Tăng oxy tế bào, tăng nhu động tiêu hóa, thư giãn hệ thần kinh ruột


Y Cứu Bộ Công

Tăng đề kháng, giảm stress, kích thích tự chữa lành


Thực dưỡng xanh

Kháng viêm tự nhiên, trung hòa acid, bảo vệ niêm mạc


Giấc Ngủ Tái sinh

Tăng tiết HGH & tế bào gốc, tái tạo tổn thương dạ dày



IV. Lịệu trình mẫu trong ngày (cố định cho 14 ngày)


Thời gian

Hoạt động


5h30 – 6h00

Thức dậy – Uống 200ml nước ấm chanh mật ong (loãng, không nóng)


6h00 – 6h45

Tập Y Cứu Bộ Công kết hợp thở toàn phổi


7h00

Ăn sáng: cháo yến mạch rau củ + 1 thìa nghệ + chuối chín


9h30 – 10h00

Tắm nắng nhẹ + Nội khí công thở toàn phổi 15 phút


12h00

Ăn trưa: canh rau củ, gạo lứt nấu mềm, khoai lang luộc


13h00 – 14h00

Nghỉ trưa (thở thiền giấc ngủ sâu – hỗ trợ tiết HGH)


17h30 – 18h00

Ăn nhẹ: cháo bí đỏ + trà bạc hà/hoa cúc (ấm)


20h00 – 20h30

Nhiệt liệu pháp dùng đai nhiệt quấn nóng hoặc dùng túi nhiệt chườm nóng hoặc đắp gừng chiếu đèn hồng ngoại (độ nóng 42–45°C)

Khi chườm nóng kết hợp thở Nội khí công toàn phổi + Thiền ngồi


21h00

Ngủ sớm, tránh điện thoại – Giữ bụng ấm khi ngủ



VI. Kết quả mong muốn sau 14 ngày


• Giảm ≥ 70% triệu chứng đau, đầy, ợ chua.

• Ngủ sâu hơn, giảm stress vùng bụng và cảm giác nặng bụng.

• Niêm mạc dạ dày được bảo vệ tốt, giảm nguy cơ viêm loét tái phát.

• Tăng cường miễn dịch tự nhiên tại niêm mạc ruột – dạ dày.

• Cảm nhận được sự hồi phục, thư giãn và khỏe mạnh tổng thể.



VII. Hướng dẫn thực hành


1. Nhiệt Cứu Pháp


Các nghiên cứu đã chỉ ra sự tác động mạnh mẽ của nhiệt lên vi khuẩn H. pylori

Nhiệt nóng làm tăng tuần hoàn, tăng sản sinh các tế bào miễn dịch, các protein sốc nhiệt HSPs giúp bảo vệ tế bào.

Ở nhiệt độ 40–45°C - nhiệt ức chế môi trường phát triển của vi khuẩn HP, làm loãng nhầy, tăng tiếp xúc HP với acid & kháng thể và làm các khi khuẩn bị bất hoạt.

Nhiệt nóng sẽ làm biến tính protein, phá vỡ màng tế bào vi khuẩn HP và làm chúng bất hoạt khi nhiệt độ đạt >40°C

Nhiệt không phải là “thuốc kháng sinh”, nhưng là “kích hoạt sinh học” cực kỳ hữu ích để hỗ trợ diệt vi khuẩn HP một cách tự nhiên và toàn diện.


Dưới đây là hướng dẫn chi tiết sử dụng đai nhiệt nóng và túi chườm nước nóng để thực hành nhiệt liệu pháp hỗ trợ điều trị đau dạ dày (viêm, co thắt, trào ngược, loét, rối loạn tiêu hóa):


Mục tiêu:

• Giảm đau, thư giãn cơ trơn dạ dày – tá tràng.

• Tăng tuần hoàn máu vùng bụng trên.

• Tăng chuyển hóa và hỗ trợ lành tổn thương niêm mạc.

• Giảm căng thẳng thần kinh phó giao cảm – một nguyên nhân sâu xa của co thắt dạ dày.


Thời điểm áp dụng:

• Buổi sáng sớm (sau khi thức dậy) hoặc buổi tối (trước khi ngủ) là tốt nhất.

 • Khi bụng đói hoặc sau khi ăn, cách bữa ăn ít nhất 1 giờ.

• Có thể dùng sau vận động nhẹ hoặc tập khí công/thiền để tăng thêm hiệu quả.


Loại thiết bị tạo nhiệt:

a. Đai nhiệt nóng điện (loại điều chỉnh được nhiệt độ)

• Vị trí quấn: quanh vùng thượng vị (phía trên rốn, dưới mũi ức).

• Nhiệt độ lý tưởng: 40–50°C.

• Thời gian: 20–30 phút.

b. Túi chườm nước nóng (cao su hoặc gel)

• Nhiệt độ nước: 50-55°C (nóng nhưng không gây bỏng khi chườm qua vải mỏng).

• Quấn khăn mỏng quanh túi trước khi đặt lên bụng.

• Thời gian: 20–30 phút, có thể lặp lại 2–3 lần mỗi ngày nếu cần.


Hướng dẫn thực hiện:


Bước 1: Chuẩn bị cơ thể

• Nằm ngửa hoặc ngồi ngả người thoải mái.

• Nới lỏng áo quần vùng bụng.

• Thư giãn tinh thần, kết hợp hít sâu – thở chậm bằng bụng để hỗ trợ điều hòa thần kinh thực vật.


Bước 2: Áp nhiệt

• Đặt túi chườm hoặc đai nhiệt lên vùng thượng vị.

• Nếu dùng đai nhiệt: chỉnh mức vừa phải, không để quá nóng (tránh đỏ rát da).

• Nếu dùng túi nước nóng: quấn khăn và kiểm tra nhiệt độ trước khi đặt.

• Trong lúc áp nhiệt: có thể kết hợp niệm thầm, thiền, hoặc nghe nhạc nhẹ.


Bước 3: Kết thúc

• Gỡ túi/đai, lau khô mồ hôi nếu có.

• Tránh ra gió hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.

• Có thể uống một ngụm nước ấm gừng hoặc trà hoa cúc sau đó để tăng hiệu quả làm dịu dạ dày.



2. Nội khí công – Thở toàn phổi (15 phút)


Mục tiêu:

• Tăng oxy máu nuôi dưỡng dạ dày.

• Thư giãn thần kinh ruột – kích hoạt nhu động.

• Giảm căng thẳng nội tạng – giảm acid dư.


Tư thế:

• Ngồi trên ghế hoặc đứng thẳng, chân rộng bằng vai.

• Vai thả lỏng, lưng thẳng, mắt khép nhẹ hoặc nhìn xa.


Các bước (lặp lại 10 vòng):


Bước 1. Hít vào chậm qua mũi (4 giây)

• Cảm nhận không khí đi từ bụng dưới → bụng trên → ngực → xương đòn.


Bước 2. Giữ hơi thở (4 giây)

• Cảm nhận năng lượng lan tỏa khắp vùng bụng.


Bước 3. Thở ra chậm qua miệng (6 giây)

• Buông lỏng bụng – cảm nhận hơi đau, căng được “giải tỏa”.


Bước 4. Nghỉ 2 giây – hít vòng tiếp theo.


Lưu ý:

• Không gắng sức; hơi thở chậm, đều, dài.

• Khi quen, kéo dài thì thở ra đến 10 giây.

• Có thể kết hợp xoa bụng sau mỗi 5 phút thở.



3. Y Cứu Bộ Công kết hợp Thở sâu (25-30 phút)


Mục tiêu:

• Tăng tuần hoàn máu toàn thân, tăng nhu động hệ tiêu hoá

• Giảm co thắt vùng bụng – tăng tiêu hóa.

• Tăng sinh kháng thể, hỗ trợ chữa lành niêm mạc.


Cấu trúc bài tập:


Bước 1. Khởi động nhẹ (5-10 phút)

Thực hành chiêu thức Bách bộ công - làm nóng cơ thể và tăng nhịp tim lên 100-110 nhịp

Động tác như đi bộ tại chỗ, bước chân bên nào thì sẽ đánh tay bên đó ngay sau khi bàn chân đặt xuống sàn. Giữ dịp đều và mềm dẻo và trùng với nhịp thở . không cần dùng sức.


Bước 2. Thực hiện chiêu thức chủ đạo là  Y Cứu Hạ công (20–25 phút)

Thực hành chiêu thức bằng cách tụ sức tung lực mạnh khi vung tay lúc thở ra.

Mỗi động tác đều kết hợp với các nhịp thở sâu: 4 nhịp hít vào, 6 nhịp thở ra

+ Đánh tay xuống, ép bụng thở dài ra hóp bụng để đẩy khí cặn trong phổi ra

+ Đánh tay móc lên cao ngang vai, hít vào nở bụng giúp khí tươi vào đầy phổi

• Tác động vùng trung tiêu – giúp máu về dạ dày.

Mục tiêu tăng nhịp tim lên 130-140 nhịp/phút


Bước 3. Kết thúc (5 phút)

Thực hành chiêu thức Bách bộ công thở đều

Nhịp chậm dần cho tới khi dừng tập.



4. Thực đơn thực dưỡng xanh (luân phiên)


Ngày

Sáng

Trưa

Tối

Tổng calo


1

Cháo yến mạch – chuối – bột nghệ

Gạo lứt – canh rau củ – đậu hũ hấp

Cháo bí đỏ – trà hoa cúc

~1200 kcal


2

Khoai lang hấp – chuối chín

Gạo lứt – rau dền – đậu xanh

Cháo khoai tây – trà bạc hà

~1300 kcal


3

Cháo hạt kê – bột nghệ – hạt chia

Gạo lứt – súp lơ hấp – đậu đỏ

Cháo cà rốt – bắp cải luộc

~1300 kcal


(luân phiên thực phẩm tương tự)

(thay đổi rau củ và đậu hằng ngày)

(cháo loãng, tránh dầu mỡ, cay, chua)


Ghi chú:

 • Kiêng cữ: thuốc lá, rượu, tiêu, ớt, thức ăn lên men, chiên xào. Cà phê nên uống hạn chế và chỉ uống khi no.

 • Ưu tiên: thực phẩm luộc/hấp kỹ, rau xanh, củ mềm, cháo, đậu.



5. Thực hành Giấc ngủ Tái sinh:


Bạn sẽ không thể lành bệnh nếu bạn thiếu Giác ngủ Tái Sinh: Cơ thể bạn có đủ chất, nhưng để tái tạo lại các cơ quan bị tồn thương, cơ thể cần phải có hormone tăng trưởng (HGH) và tế bào gốc, hiểu đơn giản rằng để tái sinh lại dạ dày bị tổn thương, bên cạnh vật liệu là dưỡng chất các loại thì nhất định cần phải có hormone tăng trường HGH và tế bào bào gốc (Sterm Cells). Hai chất liệu sinh học này giống như cát và xi măng trong xây dựng, cần có để tái tạo lại niêm mạc dạ dày. Cơ thể sẽ tạo ra 2 thứ này trong giấc ngủ.


Giấc ngủ Tái sinh là một giấc ngủ hoàn hảo với các điều kiện tối ưu giúp cơ thể tạo ra nhiều HGH và Sterm Cells nhất.


Thời gian tạo hormone tăng trưởng HGH: 23h-2h

Thời gian tạo tế bào gốc Sterm Cells: 1h-4h

Nhiệt độ phòng tối ưu: 20oC

Ánh sáng tối ưu: tối đem hoàn toàn

Âm thanh tối ưu: im lặng hoàn toàn

Huyết áp tối ưu: 115/75mmHg

Đường huyết tối ưu: 80-100mg/dL


Nếu bạn cần ánh sáng mờ để tạo cảm giác an toàn thì hãy dùng đèn ngủ màu vàng nhạt và có che chắn để ánh sáng hắt nhẹ vào tường, không rọi trực tiếp vào mắt. Phải là ánh sáng vàng vì đó là ánh sáng tự nhiên. Ánh sáng xanh của màn hình TV máy tính hay điện thoại hoặc ánh sáng trắng của đèn neon, đèn led sẽ tác động xấu tới não và làm bạn khó ngủ ngon giấc, không đạt được giấc ngủ sâu.


HGH và IGF-1 là hai chất rất quan trọng để tái tạo lại tế bào, ngoài việc kích hoạt cơ thể tạo ra các tế bào gốc, chúng còn giúp kéo dài đoạn mã ADN Telomer - đây là đoạn Gen thể hiện khả năng sống lâu của một tế bào - nó thể hiện cho sự trường thọ hay đoản thọ của bạn.


HGH và IGF-1 sẽ được tạo ra nhiều với chất lượng cao nhất trong giai đoạn ngủ sâu (Slow Wave Sleep - SWS) mà SWS chiếm khoảng khoảng 90 phút ngủ cực sâu trong giai đoạn 23h-2h.



VI. Gợi ý & lưu ý khi thực hiện


 • Nhiệt liệu pháp: không áp dụng khi bụng quá đói hoặc quá no; dùng nhiệt ẩm tốt hơn nhiệt khô.

 • Nội khí công: thực hành khi bụng nhẹ, chú trọng thở sâu và kéo dài thì thở ra.

 • Giấc ngủ: tránh dùng thiết bị điện tử sau 20h; giữ phòng tối và mát.

 • Thực phẩm: ăn đúng giờ, nhai kỹ, tránh ăn nhanh hoặc nói chuyện khi ăn


Kết luận


Bệnh đau và viêm loét dạ dày là một căn bệnh phổ biến và có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, với sự kết hợp của các liệu pháp tự nhiên trong liệu trình 14 ngày, bệnh nhân hoàn toàn có thể cải thiện tình trạng và khôi phục sức khỏe. Liệu trình này, bao gồm Nhiệt liệu pháp, Nội khí công thở toàn phổi, vận động Y Cứu Bộ Công, Thực dưỡng Xanh và Giấc ngủ Tái sinh, giúp tác động sâu vào cơ thể từ bên trong, phục hồi niêm mạc dạ dày, giảm viêm và đau, kích hoạt khả năng tự chữa lành của cơ thể để hồi phục và chữa hết bệnh hoàn toàn.


Mỗi bước trong liệu trình này đều có mục tiêu rõ ràng: tăng cường tuần hoàn máu, cung cấp oxy cho dạ dày, giảm căng thẳng và làm dịu các triệu chứng viêm loét. Thực dưỡng xanh cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết, giúp cơ thể chống viêm và tái tạo mô. Những bài tập khí công kết hợp với vận động nhẹ giúp điều chỉnh nhịp độ sống, giảm căng thẳng và kích thích sự phục hồi của niêm mạc dạ dày. Giấc ngủ tái sinh sẽ tối ưu hóa quá trình phục hồi tế bào và sản sinh hormone tăng trưởng, tạo điều kiện lý tưởng để cơ thể chữa lành.


Việc thực hiện đúng và đủ liệu trình này không chỉ giúp bạn giải quyết tận gốc căn bệnh đau dạ dày, mà còn mang lại cho bạn một cuộc sống khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng. Hãy nỗ lực, kiên trì và tin tưởng vào quá trình chữa trị này. Những nỗ lực của bạn hôm nay sẽ dẫn đến một ngày mai không còn lo âu về bệnh tật, với cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai và một cuộc sống an khang trường thọ.



Lưu ý: Các nội dung tại trang web là kết quả từ họat động nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng của Trung tâm Y Cứu Nhiệt Liệu Pháp Tp.HCM. Như nhiều phương pháp trị liệu dân gian khác, Liệu pháp dùng nhiệt nóng không cần có sự phê duyệt từ các cơ quan có thẩm quyền và được coi như một liệu pháp chữa bệnh của Y Học Cổ Truyền. Mọi phương pháp đều có hạn chế nhất định, vì vậy việc áp dụng các thông tin trong trang web cần được người bệnh xem xét kỹ và quyết định thực hành dựa trên bệnh trạng của cá nhân. Vì trách nhiệm với cộng đồng, chúng tôi chân thành nhắc nhở và mong quí vị chú ý.






 
 
 

Bình luận

Đã xếp hạng 0/5 sao.
Chưa có xếp hạng

Thêm điểm xếp hạng

© 2025 by Y Cuu Nhiet Lieu Phap TP. HCM

​Đăng ký Bản Tin Nguyệt San Y Cứu

Thank you !

bottom of page