Làm gì để Tai biến và Đột quỵ không bao giờ xảy ra với bạn?
- bentrungson
- 23 giờ trước
- 23 phút đọc
Đã cập nhật: 6 giờ trước
Bệnh đột quỵ (tai biến mạch máu não) hiện nay đang là mối lo ngại lớn về sức khỏe cộng đồng, cả trên thế giới và tại Việt Nam. Dưới đây là một số số liệu cụ thể:
Tình hình bệnh đột quỵ trên thế giới
• Số ca mắc mới: Mỗi năm, thế giới ghi nhận hơn 12,2 triệu ca đột quỵ mới, tương đương với một ca mỗi 3 giây.
• Đột quỵ là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai toàn cầu, gây ra khoảng 6,5 triệu ca tử vong mỗi năm. Khoảng 71% người sống sót sau đột quỵ mất khả năng lao động.
• Khoảng 6% các ca tử vong do đột quỵ xảy ra ở người trẻ tuổi.
Bệnh đột quỵ tại Việt Nam
• Mỗi năm, Việt Nam ghi nhận khoảng 200.000 ca đột quỵ mới.
• Tỷ lệ tử vong do đột quỵ tại Việt Nam là 210 trên 100.000 người, cao gấp 1,5 lần so với Thái Lan.
• Tỷ lệ bị đột quỵ ở người trẻ tuổi đang gia tăng nhanh, chiếm khoảng 10–15% tổng số ca.
• Nguy cơ là rất lớn trong cộng đồng: Cứ 4 người trên 25 tuổi ở Việt Nam, có 1 người đã và sẽ bị đột quỵ.

I. CÁC DẠNG ĐỘT QUỴ
Đột quỵ (stroke) là tình trạng mất chức năng não cấp tính do thiếu máu hoặc xuất huyết não. Có 2 loại chính:
1. Đột quỵ thiếu máu não (Ischemic Stroke) – 85% các ca
• Nguyên nhân: tắc nghẽn động mạch não do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa.
Phân loại phụ:
• Huyết khối não (thrombotic stroke): cục máu hình thành tại chỗ (do xơ vữa).
• Tắc mạch (embolic stroke): cục máu từ nơi khác (tim, động mạch cảnh…) di chuyển lên não.
2. Đột quỵ xuất huyết (Hemorrhagic Stroke) – 15%
• Nguyên nhân: vỡ mạch máu trong não hoặc dưới màng nhện.
Phân loại phụ:
• Xuất huyết não (intracerebral hemorrhage): vỡ mạch trong nhu mô não.
• Xuất huyết dưới nhện (subarachnoid hemorrhage): vỡ mạch dưới lớp màng bao quanh não, thường do phình mạch.
3. Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) – “tiền đột quỵ”
• Triệu chứng giống đột quỵ nhưng tự hồi phục trong vòng 24 giờ.
• Đây là tín hiệu cảnh báo nguy cơ sẽ bị đột quỵ thực sự trong vòng vài ngày – vài tuần.
II. CÁC NGUYÊN NHÂN CHÍNH
1. Các yếu tố gây đột quỵ có thể thay đổi khắc phục được :
Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến gây đột quỵ:
1.1. Tăng huyết áp (nguyên nhân hàng đầu)
• Gây vỡ mạch máu não (xuất huyết não) hoặc làm thành mạch xơ cứng, dễ hình thành cục máu đông.
1.2. Xơ vữa động mạch não hoặc động mạch cảnh
• Mảng bám cholesterol tích tụ, gây hẹp mạch máu não hoặc tạo cục máu đông.
1.3. Rối loạn nhịp tim (đặc biệt là rung nhĩ)
• Dòng máu trong tim xoáy không đều, dễ hình thành huyết khối, trôi lên não gây nhồi máu não.
1.4. Tiểu đường type 2
• Làm hư hại lớp nội mạc mạch máu, thúc đẩy viêm và xơ vữa mạch.
1.5. Rối loạn mỡ máu (cholesterol cao, LDL cao, HDL thấp)
• Mỡ máu cao Làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa gây hẹp, tắc mạch.
1.6. Béo phì, ít vận động
• Làm tăng nguy cơ rối loạn chuyển hóa, mỡ máu cao gây tăng huyết áp, tiểu đường, gây huyết khối và xơ hóa mạch máu
1.7. Hút thuốc lá
• Gây co mạch, tăng đông máu, nicotine trong khói thuốc thúc đẩy xơ vữa và tăng huyết áp.
1.8. Lạm dụng rượu, ma túy (đặc biệt là cocaine)
• Gây co mạch não mạnh, tăng nguy cơ vỡ mạch máu hoặc hình thành huyết khối.
1.9. Căng thẳng kéo dài, rối loạn giấc ngủ
• Tăng cortisol và adrenaline, gây tăng huyết áp, rối loạn mạch máu não.
1.10. Các bệnh lý mạch máu bẩm sinh hoặc di truyền
• Dị dạng mạch máu, phình mạch não, rối loạn đông máu…
2. Nguyên nhân hình thành cục máu đông gây đột quỵ tắc mạch
Cục máu đông gây đột quỵ (hay còn gọi là đột quỵ do tắc mạch, ischemic stroke) hình thành do sự kết tụ bất thường của các yếu tố đông máu trong lòng mạch, làm tắc nghẽn dòng máu lên não. Có 3 nhóm nguyên nhân chính gây nên hiện tượng này:

2.1. Xơ vữa động mạch (Atherosclerosis)
• Nguyên nhân phổ biến nhất. Mảng xơ vữa (gồm cholesterol, tế bào viêm, canxi) hình thành trong thành mạch máu, nhất là động mạch cảnh hoặc động mạch não.
• Mảng xơ vữa bị nứt vỡ → cơ thể phản ứng bằng tạo cục máu đông (huyết khối) tại chỗ để “vá” → cục máu đông lớn dần và chặn dòng máu.
2.2. Huyết khối di chuyển (Thuyên tắc huyết khối)
• Cục máu đông hình thành ở nơi khác (thường là trong tim hoặc tĩnh mạch sâu) rồi trôi theo dòng máu lên não.
• Nguyên nhân thường gặp:
• Rung nhĩ (Atrial fibrillation) → máu ứ đọng trong buồng nhĩ → tạo huyết khối.
• Bệnh van tim, nhồi máu cơ tim, hoặc sau phẫu thuật tim.
2.3. Tăng đông máu (Hypercoagulability)
• Rối loạn làm máu dễ đông hơn bình thường, do:
• Đái tháo đường, hút thuốc, béo phì, tăng mỡ máu, ung thư.
• Bất động lâu dài (như nằm viện, ngồi lâu).
• Rối loạn di truyền (ví dụ: thiếu protein C, protein S, kháng thể kháng phospholipid).
• Thuốc tránh thai, liệu pháp hormone.
Ngoài ra còn có các yếu tố nguy cơ góp phần hình thành cục máu đông:
• Tăng huyết áp, tiểu đường, hút thuốc lá, béo phì, lười vận động, stress, tuổi cao..
3. Nguyên nhân chính gây vỡ mạch máu trong đột quỵ tai biến mạch máu não
Các nguyên nhân gây vỡ mạch máu trong đột quỵ (tai biến mạch máu não) liên quan đến đột quỵ xuất huyết (tức xuất huyết não), là một trong hai loại chính của đột quỵ. Dưới đây là các nguyên nhân chính và giải thích chi tiết về từng nguyên nhân gây vỡ mạch máu trong đột quỵ xuất huyết:

Tăng huyết áp mạn tính (cao huyết áp lâu năm)
• Huyết áp cao gây áp lực liên tục lên thành mạch não, khiến thành mạch bị mỏng, yếu và xơ cứng dần theo thời gian.
• Khi có cơn tăng huyết áp đột ngột (do stress, vận động mạnh, thay đổi thời tiết...), mạch máu có thể không chịu nổi áp lực và bị vỡ ra, gây xuất huyết trong não.
• Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của đột quỵ xuất huyết, đặc biệt ở người lớn tuổi.
Dị dạng mạch máu não (AVM)
• Là hiện tượng kết nối bất thường giữa động mạch và tĩnh mạch, không có mao mạch ngăn cách như bình thường.
• Do áp lực dòng máu quá cao trong dị dạng này, thành mạch rất yếu và dễ bị vỡ.
• Dị dạng AVM có thể không gây triệu chứng cho đến khi nó vỡ ra gây đột quỵ xuất huyết, thường gặp ở người trẻ hơn.
Phình mạch não (aneurysm)
• Phình mạch là túi phình bất thường xuất hiện trên thành mạch máu não, giống như một quả bóng nhỏ. Theo thời gian do mạch máu bị thoái hóa sẽ bị phình lớn ra.
• Thành mạch máu bị phình ra thường rất mỏng, và có nguy cơ vỡ đột ngột, gây chảy máu dữ dội (đặc biệt là xuất huyết dưới màng nhện).
• Khi vỡ, bệnh nhân thường thấy đau đầu dữ dội như “búa bổ”, đôi khi kèm mất ý thức hoặc hôn mê.
Chấn thương sọ não
• Do té ngã, tai nạn giao thông, va đập vào đầu, đặc biệt ở người già hoặc người đang dùng thuốc chống đông.
• Chấn thương có thể gây vỡ mạch máu nhỏ hoặc lớn trong não, dẫn đến tụ máu nội sọ và xuất huyết não, gây đau đầu kéo dài, không hết khi uống thuốc giảm đau
• Các loại chấn thương phổ biến: xuất huyết dưới màng cứng, dưới màng nhện, tụ máu trong não...
Rối loạn đông máu và thuốc chống đông
• Các bệnh lý như Hemophilia, suy gan, ung thư máu làm máu khó đông, khiến mạch máu dễ rò rỉ hoặc vỡ.
• Thuốc chống đông (như warfarin, apixaban, rivaroxaban, aspirin) làm giảm khả năng cầm máu, tăng nguy cơ xuất huyết não — ngay cả sau chấn thương nhẹ.
U não và viêm mạch não
• U não có thể gây xâm lấn mạch máu hoặc làm mạch bị ép, biến dạng → dễ vỡ.
• Viêm mạch máu não (do tự miễn hoặc nhiễm trùng) làm thành mạch bị viêm, hư hại, mỏng yếu → dễ xuất huyết.
Do Ma túy và rượu
• Cocain, methamphetamine gây tăng huyết áp cực mạnh, đột ngột, dễ gây vỡ mạch não ở người trẻ tuổi.
• Rượu làm tăng nguy cơ xơ vữa, tăng huyết áp, rối loạn đông máu — tất cả đều góp phần gây xuất huyết não nếu kéo dài.
Tóm lại – Tại sao mạch máu lại vỡ?
Là do sự yếu đi hoặc bất thường của thành mạch, kết hợp với áp lực tăng đột ngột hoặc yếu tố chấn thương, rối loạn đông máu.
4. Các Yếu tố gây đột quỵ không thể thay đổi hay khắc phục:
• Tuổi ≥ 55 tuổi.
• Nam giới có nguy cơ cao hơn.
• Di truyền (gia đình từng có người bị đột quỵ).
• Tiền sử đã bị đột quỵ hoặc thiếu máu não TIA trước đó.
III. CHIẾN LƯỢC PHÒNG NGỪA ĐỘT QUỴ TOÀN DIỆN VÀ TRIỆT ĐỂ BẰNG Y CỨU PHÁP
A. Can thiệp y học hiện đại chỉ giúp duy trì bệnh ở ngưỡng an toàn:
1. Kiểm soát huyết áp: duy trì < 130/80 mmHg.
2. Kiểm soát đường huyết và HbA1c < 7 : nhất là ở người tiểu đường.
3. Kiểm tra và điều trị rối loạn mỡ máu: statin, fibrat…
4. Chống đông/tăng tuần hoàn nếu có rung nhĩ: aspirin, warfarin, NOAC.
5. Theo dõi tim mạch định kỳ 6 tháng: ECG, siêu âm tim, siêu âm động mạch cảnh.
Quan điểm và định hướng của Y Học hiện đại là hướng đến giải quyết tức thì các triệu chứng cấp tính bằng thuốc và các can thiệp ngoại khoa nên các bác sĩ chỉ coi việc hướng dẫn bệnh nhân nên thay đổi lối sống hoặc cách ăn uống là tùy ý. Do vậy nguyên nhân chính gây ra bệnh vẫn luôn tồn tại và là từng bước theo thời gian gây ra các tác hại mới cho bệnh nhân.
Vì sao thuốc và phẫu thuật không thể chữa tận gốc tai biến? Sự ưu việt của liệu pháp tự nhiên trong phục hồi và phòng ngừa đột quỵ?
Tai biến mạch máu não (đột quỵ) là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn thế giới. Phương pháp điều trị của Y học hiện đại là dùng thuốc (hạ áp, chống đông, hạ mỡ máu) và can thiệp ngoại khoa (lấy huyết khối, đặt stent, mở sọ giảm áp…). Tuy có thể cứu sống người bệnh trong giai đoạn cấp tính, nhưng các biện pháp này vẫn không thể giải quyết được nguyên nhân gốc rễ gây ra tai biến.
Thuốc chỉ kiểm soát triệu chứng – hạ huyết áp, loãng máu, chống co mạch – nhưng không phục hồi tổn thương nội mạc mạch máu, không làm mềm xơ vữa, không loại bỏ gốc tự do hay cải thiện chất lượng máu. Người bệnh vẫn sống trong rủi ro tái phát nếu tiếp tục ăn uống sai, căng thẳng, mất ngủ, ít vận động. Can thiệp ngoại khoa tuy cứu nguy nhanh nhưng lại mang nhiều nguy cơ biến chứng, tốn kém và không thay đổi được môi trường nội sinh bệnh lý đã hình thành từ trước.
Ngược lại, các liệu pháp tự nhiên của Y Cứu Pháp nhắm đến việc phục hồi sự cân bằng tổng thể của cơ thể. Thực dưỡng xanh giúp làm sạch máu, giảm viêm, phục hồi nội mô mạch. Thở nội khí công toàn phổi làm tăng oxy tế bào, hạ giao cảm và ổn định huyết áp từ gốc. Nhiệt liệu pháp giúp giãn mạch, lưu thông khí huyết và hỗ trợ làm tan vi huyết khối. Vận động Y Cứu Bộ Công tái lập nhịp sinh học tim mạch – chuyển hóa. Giấc ngủ Tái sinh tái tạo hệ thần kinh tự chủ và phục hồi mạch não trong giấc ngủ.
Sự kết hợp của 5 trụ cột này giúp xử lý tận gốc các yếu tố nguy cơ: xơ vữa, tăng đông, thiếu oxy mô, stress thần kinh, rối loạn chuyển hóa, nhờ đó không chỉ ngăn tái phát mà còn tái lập trạng thái khỏe mạnh thực sự cho cơ thể.
Thay vì phụ thuộc vào thuốc suốt đời và sống trong lo lắng, người bệnh có thể chủ động thay đổi cách sống bệnh tật bằng một phong cách sống mới: làm chủ sức khỏe, nâng cao chất lượng sống và duy trì sự minh mẫn, dẻo dai lâu dài. Đó chính là sự ưu việt sâu xa của con đường chữa lành tự nhiên: không chỉ kéo dài sự sống – mà là sống một cách lành mạnh, tích cực và có ý nghĩa.
B. Phòng ngừa đột quy và tai biến mạch máu não bằng Y CỨU PHÁP để có một lối sống khỏe – năng động với thực dưỡng xanh, toàn diện và triệt để:
b1. Y Cứu Pháp ngăn ngừa và làm loại bỏ các cục máu đông
Việc loại bỏ hoặc ngăn ngừa cục máu đông là yếu tố then chốt trong phòng và điều trị đột quỵ do tắc mạch (nhồi máu não). Trong bối cảnh đó, 5 trụ cột của Y Cứu Pháp (thực dưỡng xanh, thở toàn phổi nội khí công, vận động Y Cứu Bộ Công, nhiệt liệu pháp, giấc ngủ tái sinh) là giải pháp tự nhiên và toàn diện trong việc làm tan, ức chế hình thành hoặc ngăn ngừa tái phát cục máu đông thông qua các cơ chế sau:
Thực dưỡng xanh – Giảm đông máu, hạ độ nhớt máu, kháng viêm nội mạc mạch
• Chống kết tập tiểu cầu tự nhiên: Thực phẩm như tỏi, nghệ, gừng, hành tây, rau xanh đậm, quả mọng… chứa các hoạt chất (allicin, curcumin, quercetin) giúp ngăn tiểu cầu dính kết thành cục máu đông.
• Giảm fibrinogen và độ nhớt máu: Chế độ ăn nhiều thực phẩm thực vật, ít đạm động vật giúp máu loãng hơn, giảm áp lực lên thành mạch.
• Giảm mỡ máu và LDL: Giảm nguy cơ hình thành mảng xơ vữa – nền tảng để cục máu đông bám dính.
• Tăng chất chống oxy hóa và kháng viêm mạch máu: Giúp phục hồi nội mạc mạch, ngăn kích hoạt quá trình đông máu bất thường.
Thở toàn phổi nội khí công – Tăng oxy máu, chống thiếu máu cục bộ, giảm co thắt mạch
• Tăng oxy nội mô mạch máu giúp ngăn thiếu máu cục bộ ở vùng não có nguy cơ đột quỵ.
• Cân bằng hệ thần kinh tự chủ, hạn chế co thắt mạch gây tắc mạch não.
• Tăng tuần hoàn máu tĩnh và hồi lưu tĩnh mạch, giúp làm tan cục máu đông nhỏ trong vi mạch mà không cần thuốc.
• Kích hoạt hệ bạch huyết, hỗ trợ loại bỏ protein đông máu dư thừa.
Vận động Y Cứu Bộ Công – Tăng tuần hoàn, chống ứ trệ máu, kích hoạt tiêu sợi huyết nội sinh
• Kích hoạt enzyme tiêu sợi huyết (tPA) nội sinh – là cơ chế tự nhiên giúp cơ thể “phá vỡ” cục máu đông.
• Tăng co bóp cơ – tĩnh mạch, thúc đẩy máu hồi lưu về tim, làm giảm nguy cơ ứ máu và đông máu tại chỗ.
• Giảm độ kết dính tiểu cầu, ngăn hình thành huyết khối mới.
• Ổn định huyết áp, giảm căng thẳng thành mạch – điều kiện nền để tránh vỡ hoặc tắc mạch.
Nhiệt liệu pháp – Giãn mạch, tăng lưu thông, hỗ trợ phá tan cục máu đông nhỏ
• Tăng nhiệt độ mô làm tan fibrin và giãn mạch, từ đó làm vỡ hoặc đẩy cục máu đông nhỏ khỏi thành mạch.
• Kích hoạt hệ tiêu sợi huyết qua tác động nhiệt độ lên gan và hệ mạch máu lớn.
• Giảm co mạch phản xạ, giúp máu lưu thông tốt hơn, tránh hiện tượng tắc mạch đột ngột.
• Hỗ trợ vận động mao mạch và mao tĩnh mạch, làm sạch hệ vi tuần hoàn não.
Giấc ngủ tái sinh – Ổn định nội tiết đông máu, chống viêm và phục hồi thành mạch
• Ngủ sâu giúp giảm cortisol và tăng melatonin, ức chế cơ chế viêm và đông máu tự phát.
• Tăng sản sinh hormone tăng trưởng ban đêm, thúc đẩy tái tạo thành mạch tổn thương – nơi dễ hình thành cục máu đông.
• Ổn định hệ thần kinh tự chủ ban đêm, tránh hiện tượng tăng huyết áp hoặc rung nhĩ ban đêm – hai yếu tố dễ gây cục máu đông.
Tổng hợp các lợi ích Y Cứu Pháp giúp loại bỏ cục máu đông:
Cơ chế loại bỏ huyết khối
Vai trò của 5 trụ cột Y Cứu Pháp
Giảm kết tập tiểu cầu
Thực dưỡng xanh, vận động nhẹ Y Cứu Bộ Công
Giảm fibrin và độ nhớt máu
Thực dưỡng xanh, thở nội khí công
Kích hoạt tiêu sợi huyết nội sinh (tPA)
Thực hành Y Cứu Bộ Công, nhiệt liệu pháp
Giãn mạch – tăng tuần hoàn
Nhiệt liệu pháp, thở toàn phổi nội khí công
Chống viêm, bảo vệ và tái tạo nội mạc mạch máu
Giấc ngủ sâu Tái sinh, thực phẩm xanh
b.2 Y Cứu Pháp tái tạo các mạch máu bị tổn thương hoặc lão hoá
Phục hồi mạch máu bị thoái hóa và xơ vữa là mục tiêu cốt lõi trong phòng ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy thận, và nhiều bệnh mạn tính khác. Mô hình Y Cứu Pháp với 5 trụ cột hoạt động đồng thời trên cả cấu trúc và chức năng sinh lý của hệ mạch, từ đó mang lại tác dụng phục hồi mạch máu một cách toàn diện, tự nhiên và bền vững.
Tổng quan 5 trụ cột và cơ chế phục hồi mạch máu:
Thực dưỡng xanh – Làm sạch mạch, chống viêm, kích hoạt tái tạo nội mạc
• Giảm mỡ máu (LDL, triglyceride) – ngăn tích tụ mảng xơ vữa mới.
• Tăng HDL tự nhiên – giúp “quét” cholesterol khỏi thành mạch.
• Cung cấp flavonoid, polyphenol, nitrate tự nhiên (rau xanh, trái cây ít đường) – giúp giãn mạch và phục hồi lớp nội mô.
• Chống oxy hóa mạnh mẽ – giảm gốc tự do tấn công nội mạc mạch.
• Kích hoạt sản sinh nitric oxide (NO) – giúp giãn mạch, ngừa xơ cứng động mạch.
Các loại thực phẩm thiên nhiên có lợi: tỏi, nghệ, cần tây, rau bina, hạt lanh, hạt chia, yến mạch.
Thở toàn phổi nội khí công – Tăng oxy mô mạch, phục hồi chức năng nội mô
• Tăng oxy đến thành mạch, kích hoạt sửa chữa tế bào nội mô mạch bị tổn thương.
• Ổn định thần kinh tự chủ, giảm stress – yếu tố gây co thắt và tổn thương thành mạch.
• Giảm áp lực máu lên thành mạch, giúp mạch máu nghỉ và phục hồi.
• Cải thiện vận động vi tuần hoàn, ngăn xơ vữa mao mạch.
Vận động Y Cứu Bộ Công – Kích hoạt tái sinh mạch, tăng đàn hồi thành mạch
• Tăng lưu thông máu – tăng shear stress (áp lực dòng chảy nhẹ) giúp kích thích nội mô tiết nitric oxide (NO) – yếu tố phục hồi và giãn mạch tự nhiên.
• Kích hoạt tế bào nội mô gốc, giúp làm lành mảng tổn thương mạch máu.
• Cải thiện độ đàn hồi mạch máu, giúp giảm xơ cứng và vôi hóa thành mạch.
• Tăng insulin sensitivity – gián tiếp giảm tổn thương mạch do rối loạn đường huyết.
Nhiệt liệu pháp – Làm mềm mạch, giãn mạch, hỗ trợ tiêu mảng xơ vữa vừa và nhỏ
• Tăng giãn mạch nhờ nhiệt độ mô tăng → giảm sức cản máu → tăng cung cấp dưỡng chất cho mô mạch bị tổn thương.
• Kích thích hệ bạch huyết đào thải chất béo bám trong mạch máu.
• Tăng chuyển hóa mỡ ở mô mạch, hỗ trợ làm mỏng mảng xơ vữa.
• Giảm huyết áp tự nhiên, tạo điều kiện thuận lợi để mô mạch tự phục hồi.
Giấc ngủ tái sinh – Tái tạo mô mạch, ổn định hệ thần kinh và nội tiết phục hồi mạch
• Giấc ngủ sâu tăng tiết hormone tăng trưởng (GH) – hỗ trợ tái tạo mô, bao gồm cả tế bào nội mô và cơ trơn mạch máu.
• Ổn định nhịp sinh học của tim mạch và huyết áp ban đêm, tránh tổn thương mạch do áp lực dao động.
• Giảm viêm toàn thân qua giảm cortisol ban đêm, giúp mô mạch “nghỉ” và phục hồi.
Tổng hợp các cơ chế phục hồi mạch máu từ 5 trụ cột Y Cứu Pháp:
Cơ chế tổn thương mạch
Vai trò phục hồi từ 5 trụ cột Y Cứu Pháp
Mảng xơ vữa – LDL tích tụ
Giải pháp: Thực dưỡng xanh – giảm LDL, tăng HDL, chống oxy hóa
Tổn thương nội mô
Giải pháp: Thở khí công, vận động nhẹ, giấc ngủ tái sinh
Thiếu NO – mất giãn mạch
Giải pháp: Rau xanh, vận động tăng shear stress (tăng NO), thở khí công
Viêm mạn thành mạch
Giải pháp: Chống viêm từ thực dưỡng, ngủ sâu, nhiệt liệu pháp
Mạch cứng, mất đàn hồi
Giải pháp: Vận động tăng đàn hồi mạch, nhiệt làm mềm và kích thích tái tạo mạch bị xơ vữa
Lưu thông kém – thiếu oxy mô
Giải pháp: Thở toàn phổi, vận động, nhiệt, thực phẩm giàu nitrate
Kết quả sẽ đạt được khi thực hành Y Cứu hồi phục tim mạch trong 60 ngày:
• Làm sạch mạch, Tăng đàn hồi và độ bền của mạch máu
• Làm teo nhỏ và lành hoá các mảng xơ vữa
• Hạ huyết áp tự nhiên bền vững
• Tái sinh nội mô mạch máu bị tổn thương
•Ngăn ngừa tại biến, đột quỵ và nhồi máu tim từ gốc
b.3 Các việc cần thực hiện trong Liệu trình của Y Cứu Pháp:
1. Dinh Dưỡng Xanh phòng đột quỵ:
• Giảm muối < 5g/ngày, giảm mỡ bão hòa và đường tinh luyện.
• Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên cám, đậu, cá béo.
• Bổ sung kali, magiê, omega-3, polyphenol từ tự nhiên.
2. Vận động thể chất đều đặn bằng vận động hoặc Y Cứu Bộ Công:
• Tối thiểu 30 phút /ngày (đi bộ nhanh, khí công, bơi, đạp xe…).
• Tập Y Cứu Bộ Công, HIIT nhẹ, hoặc thở toàn phổi nội khí công để tăng tuần hoàn não.
3. Nhiệt liệu pháp (ở người có nguy cơ cao):
• Xông hơi ướt hoặc ngâm chân ấm buổi tối giúp:
• Giãn mạch.
• Giảm huyết áp ban đêm.
• Cải thiện tuần hoàn mao mạch não.
4. Giấc ngủ Tái sinh:
• Ngủ đủ 7–8h mỗi đêm.
• Quản lý rối loạn giấc ngủ (ngưng thở khi ngủ, lo âu mạn tính).
5. Kiểm soát stress và cân bằng cảm xúc bằng Nội khí công:
• Thiền, nội công tĩnh, viết nhật ký cảm xúc.
• Tránh xúc động mạnh đột ngột (có thể gây vỡ mạch ở người cao huyết áp).
C. Liệu trình 7 ngày khởi đầu làm sạch máu và hồi phục mạch máu, giảm mỡ tích tụ, giảm huyết áp và đường huyết
7 ngày kết hợp Y Cứu Pháp + HIIT vừa + IF kiểu 16:8, giúp làm sạch mạch máu, giảm cholesterol tích tụ, ổn định đường huyết và huyết áp, phù hợp cho người có tiểu đường type 2, huyết áp cao, mỡ máu cao.
TỔNG QUAN 6 PHƯƠNG PHÁP ÁP DỤNG TRONG LIỆU TRÌNH
Y Cứu Pháp dựa trên 5 trụ cột chính là ăn uống, thở, vận động, giấc ngủ và nhiệt liệu pháp – tức là những hoạt động thường nhật trong đời sống. Cái hay của Y Cứu Pháp nằm ở chỗ, đây không phải là một liệu trì đòi hỏi kỹ thuật cao siêu hay dụng cụ tân tiến, mà chỉ là việc thực hành đúng và đều đặn các thói quen sống phù hợp với tự nhiên.
MẪU LỊCH TRÌNH SINH HOẠT MỖI NGÀY TRONG LIỆU TRÌNH 7 NGÀY
Thời gian
Hoạt động chính
5h30
Thức dậy – Uống 300ml nước ấm – Thở toàn phổi khí công (15 phút)
6h00–6h30
Thiền nhẹ hoặc đi bộ hít thở – massage cổ gáy
7h00–7h30
Tập Y Cứu Bộ Công (15–20 phút)
8h00–10h00
Uống trà thảo mộc – Làm việc nhẹ
10h00
Ăn bữa đầu tiên (sáng trưa) – thực dưỡng xanh
13h00–13h30
Nghỉ ngắn 30 phút
15h00–15h30
Tập Y Cứu Bộ Công (lần 2) + uống nước ấm
16h30–17h00
tập HIIT nhẹ vừa phải (10–15 phút): đi bộ nhanh – squat nhẹ – jumping jack nhẹ
17h15–17h45
Ăn bữa tối – kết thúc bữa ăn trước 18h
19h30
Tĩnh tâm, hít thở nhẹ
20h30
Nhiệt cứu pháp: Ngâm chân nóng (42–44°C, 20 phút)
21h30
Thở toàn phổi nội khí công (15 phút) – Chuẩn bị Giấc Ngủ Tái sinh
22h00-5h30
Giấc ngủ sâu Tái sinh
Dưới đây là phân tích chi tiết các lợi ích của từng liệu pháp trong liệu trình 7 ngày, kèm gợi ý và lưu ý thực hành, giúp người bệnh hiểu rõ cơ chế và tăng hiệu quả làm sạch mạch máu, giảm cholesterol, ổn định huyết áp và đường huyết:
1. Nhịn ăn ngắt quãng (Intermittent Fasting – IF 16:8)
Lợi ích:
• Kích hoạt AMPK và SIRT1 – hai enzyme điều hòa năng lượng, làm sạch mạch và giảm LDL/triglyceride.
• Tăng nhạy cảm insulin → ổn định đường huyết.
• Kích thích tái tạo nội mô mạch máu và làm sạch cholesterol nội mạch.
• Góp phần giảm cân mỡ nội tạng – nguồn chính sản xuất LDL.
Gợi ý thực hiện:
• Nhịn ăn trong khung 16 giờ (Ví dụ từ 19h00 - 11h00) và ăn bình thường trong khung 8 giờ (từ 11h00-19h00). Không uống các loại nước có đường trong thời gian nhịn đói.
• Uống nước ấm, trà thảo mộc không đường (trà xanh, atiso, gừng, quế) khi cảm thấy đói trong thời gian nhịn.
• Giữ tinh thần thư giãn trong thời gian đói → tăng hiệu quả chuyển hóa.
Lưu ý:
• Không nên nhịn quá lâu gây hạ đường huyết – nhất là người tiểu đường.
• Tránh ăn nhiều sau nhịn → ưu tiên ăn GI thấp – giàu xơ – đạm thực vật.
2. Tập HIIT Vừa phải (High Intensity Interval Training)
Lợi ích:
• Kích thích enzyme Lipoprotein Lipase → phá mỡ, hạ LDL.
• Tăng HDL cholesterol → loại bỏ cholesterol dư thừa khỏi thành mạch.
• Tăng phân giải mỡ nội tạng, giảm viêm mạch.
• Cải thiện độ nhạy insulin → giảm đường huyết.
• Tăng Nitric Oxide → Giãn mạch máu, chống xơ vữa động mạch, chống đông máu, giảm viêm, bảo vệ nội mạc, điều hòa lưu thông máu
Gợi ý thực hiện:
• Mỗi buổi 10–15 phút, ví dụ: 30s đi nhanh – 60s chậm, lặp 5–8 lần.
• Kết hợp squat với jumping jack, hoặc thực hành Y Cứu Bộ Công cường độ cao.
Lưu ý:
• Người huyết áp cao nên khởi động kỹ, không tập khi huyết áp >160/100.
• Dừng tập nếu chóng mặt, đau ngực hoặc tim đập nhanh bất thường.
3. Thở toàn phổi nội khí công
Lợi ích:
• Tăng oxy máu, tăng tính kiềm → giảm oxy hóa LDL và mảng xơ vữa.
• Kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm → giảm huyết áp – giảm nhịp tim.
• Tăng thông khí phổi, cải thiện trao đổi khí – máu → tốt cho người tiểu đường tim mạch.
Gợi ý thực hiện:
• Thực hiện sáng sớm và tối trước ngủ, mỗi lần 10–15 phút.
• Kỹ thuật: Thở nội khí công theo qui tắc 4-4-8 (Hít vào 4 nhịp, nín hơi 4 nhịp, thở ra 8 nhịp) hít sâu bằng mũi, tập trung dẫn khí vào vùng bụng – ngực – vai.
Lưu ý:
• Không tập ngay sau ăn hoặc khi chóng mặt.
• Người mới tập có thể thấy mệt nhẹ, nên tập chậm – nghỉ giữa chừng hoặc tập thời gian ngắn lại
4. Y Cứu Bộ Công – vận động kèm thở sâu
Lợi ích:
• Tăng tuần hoàn máu đến tim – não – gan – thận.
• Giải phóng mạch máu bị co thắt nhờ kích hoạt nội tiết NO giãn mạch.
• Tăng dung tích sống phổi – giảm stress oxy hóa.
• Vận động nhẹ phù hợp cho người huyết áp cao – tiểu đường.
Gợi ý thực hiện:
• Tập 2 lần/ngày: sáng 7h và chiều 15h, mỗi lần 15-20 phút
• Thực hiện động tác Y Cứu Bách Bộ Công (Đứng tại chỗ nhún hai chân như đang đi bộ. Nhún bên nào thì cùng lúc vung tay đánh quyền ra bên đó, người xoay nhẹ các động tác nhịp nhàng: giãn cơ cổ vai, đánh tay, chuyển động trọng lượng dồn tuần tự theo bên tay ra quyền) .
Lưu ý:
• Tập kết hợp thở đều nhịp 4-4 , tránh nín thở.
• Không tập ngoài trời nắng gắt hay gió mạnh – đặc biệt người có bệnh tim.
5. Nhiệt liệu pháp (ngâm chân nóng 42–44°C, hoặc quấn đai nhiệt hai chân)
Lợi ích:
• Mở mao mạch, tăng tuần hoàn ngoại vi → giảm huyết áp.
• Hỗ trợ đào thải độc tố, giảm stress oxy hóa ở thành mạch.
• Làm dịu hệ thần kinh, hỗ trợ ngủ sâu – phục hồi nội mô mạch máu.
Gợi ý thực hiện:
• Ngâm chân 20 phút trước ngủ, nhiệt độ 42–44°C, có thể thêm gừng, muối hồng, quế.
• Kết hợp xoa bóp lòng bàn chân – day huyệt Dũng Tuyền.
Lưu ý:
• Không dùng nước quá nóng nếu người có bệnh mạch máu ngoại biên hoặc biến chứng thần kinh tiểu đường.
• Theo dõi mạch tim, dừng nếu cảm thấy hồi hộp, chóng mặt.
6. Giấc ngủ tái sinh (21h30–22h vào giấc)
Lợi ích:
• Tăng tiết Melatonin – chống viêm, chống oxy hóa mạnh trong mạch máu.
• Kích thích tái tạo tế bào nội mô mạch, điều hòa huyết áp.
• Giảm stress – nguyên nhân chính gây co mạch và oxy hóa LDL.
Gợi ý thực hiện:
• Giữ huyết áp ở mức chuẩn 115/75mmHg - 120/80mmHg
• Giữ đường huyết ở mức đói =< 110 mg/dL
• Ngủ trong phòng tối, yên tĩnh, có thể dùng mắt nạ, máy phát tiếng trắng.
• Trước ngủ 30 phút nên thở khí công, ngâm chân, tránh điện thoại – TV.
Lưu ý:
• Tránh ăn tối sau 18h – tránh dùng caffeine sau 14h.
• Nếu khó ngủ, có thể dùng trà tâm sen, trà hoa cúc hoặc thiền thư giãn.
GỢI Ý THỰC ĐƠN 7 NGÀY – 1600 kcal/ngày
NGUYÊN TẮC:
• Không dùng: mỡ động vật, đường trắng, muối quá 3g/ngày.
• Ưu tiên: rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, đạm thực vật, omega-3 từ hạt.
• Giàu chất làm sạch mạch: tỏi đen, gừng, hạt lanh, đậu nành lên men, trà xanh, dầu tía tô/dầu oliu.
NGÀY 1
• 10h: Cháo yến mạch + hạt chia + gừng tươi + chuối sứ nhỏ.
• 17h: Canh rau ngót nấu đậu phụ, gạo lứt + rau lang luộc + hạt bí.
NGÀY 2
• 10h: Bún gạo lứt trộn rau sống, đậu phộng rang khô, chanh, dầu mè.
• 17h: Cháo đậu xanh + củ cải trắng + rong biển + trà atiso.
NGÀY 3
• 10h: Miến dong xào rau củ + nấm mèo + cà rốt + mè đen.
• 17h: Salad cải xoăn, bơ, cà chua, hạt óc chó, dầu oliu + súp miso.
NGÀY 4
• 10h: Cơm gạo lứt, đậu hũ hấp gừng, canh bầu + rau muống xào tỏi ít muối.
• 17h: Súp bí đỏ nấu hạt sen + hạt lanh.
NGÀY 5
• 10h: Cháo đậu đỏ gạo lứt + mè đen xay.
• 17h: Bún chay nước dùng rau củ, nấm hương, cải xanh.
NGÀY 6
• 10h: Cơm nếp lứt + hạt hướng dương + canh mồng tơi rau dền.
• 17h: Salad dưa leo, cà rốt, tỏi đen + dầu tía tô + chanh + hạt điều.
NGÀY 7
• 10h: Cháo yến mạch + bơ + bột quế + gừng + trà xanh.
• 17h: Đậu phụ kho nghệ + rau cải luộc + canh rong biển.
GỢI Ý THỰC PHẨM CHỨC NĂNG HỖ TRỢ
(Nên tham khảo bác sĩ nếu đang dùng thuốc)
Nhóm
Hoạt chất
Tác dụng chính
Giảm LDL – tăng HDL
Niacin B3 liều thấp (50–100mg/ngày)
Giảm LDL, tăng HDL, chống xơ vữa
Chống oxi hóa LDL
Astaxanthin (4–8mg), CoQ10 (100mg), EGCG (trà xanh)
Ngăn LDL oxi hóa, bảo vệ mạch
Hỗ trợ gan
Berberine (500mg x 2), Curcumin, Silymarin
Tăng phân giải cholesterol
Làm sạch mạch
Nattokinase, policosanol
Chống đông nhẹ, tiêu fibrin, tăng lưu thông
Mục tiêu:
• Hạ huyết áp về mức an toàn (dưới 130/80 mmHg)
• Tăng độ đàn hồi mạch máu, giảm nguy cơ đột quỵ
• Cân bằng hệ thần kinh tự chủ (giao cảm – phó giao cảm)
• Tăng cường chức năng gan, thận và hệ tim mạch
• Cải thiện giấc ngủ sâu và phục hồi tế bào
Hiệu quả mong đợi sau 7 ngày
• Huyết áp giảm trung bình 10–15 mmHg
• Cải thiện chất lượng giấc ngủ và mức năng lượng
• Giảm căng thẳng và lo âu
• Tăng cường chức năng tim mạch và tuần hoàn
Lưu ý: Trước khi bắt đầu bất kỳ liệu trình nào, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia Y Cứu hoặc bác sĩ để đảm bảo phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.
Trong bối cảnh đời sống hiện đại đang đối mặt với nhiều vấn đề về ô nhiễm môi trường, áp lực tinh thần và sự gia tăng nhanh chóng các bệnh lý mãn tính, việc tìm kiếm một hướng đi đồng hóa giữa phòng bệnh, chữa bệnh và duy trì sức khỏe toàn diện trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Trong bối cảnh đó, Y Cứu Pháp xuất hiện như một hướng tiếp cận tự nhiên, toàn diện và đầy tiềm năng.
Hiệu quả của Y Cứu Pháp không chỉ đến từ việc giải quyết triệu chứng cấp tính bên ngoài, mà vượt trội ở khả năng kích hoạt lại cơ chế tự phòng vệ và tự hồi phục của cơ thể. Khi cơ thể được cân bằng (Bình) hoạt động của tấ cả các cơ quan, sống đúng với những giá trị tự nhiên nhất, sự mệt mỏi, đau ốm, bệnh tật sẽ bị đẩy lùi xa, cho bạn sự an khang tự tại (An) - Đây chính là ý nghĩa của câu chúc nhau " Bình An".
Điểm mạnh nổi bật của Y Cứu Pháp chính là sự đơn giản, dễ tiếp cận và dễ thực hành đối với mọi đối tượng, đặc biệt là trong môi trường sống hiện đại đầy căng thẳng và bận rộn hiện nay.
Tổng kết lại, Y Cứu Pháp không chỉ là một hình thức chăm sóc sức khỏe mà còn là một triết lý sống. Việc áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày mang đến lợi ích lâu dài, bền vững và toàn diện. Đây là một hướng đi thiết thực, cân bằng giữa khoa học và tự nhiên, đáng được mở rộng và thực hành rộng rãi để xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh, hành phúc và an lạc.
Comments