top of page

Chữa thoái hóa khớp bằng Y Cứu Pháp

Đã cập nhật: 6 ngày trước

Thoái hóa khớp (Osteoarthritis - OA) là một bệnh rất phổ biến ở người cao tuổi, xảy ra khi sụn khớp bị mòn dần theo thời gian, dẫn đến đau, cứng và giảm chức năng vận động của khớp. Đây là bệnh mạn tính, tiến triển chậm ở người trung niên và lớn tuổi.



Bệnh viêm thoái hóa khớp khác hoàn toàn với bệnh viêm khớp dạng thấp là bệnh do rối loạn trong hệ thống tự miễn dịch của cơ thể.


1. Nguyên nhân chính của thoái hóa khớp gối:


• Tuổi tác: Yếu tố phổ biến nhất. Tuổi càng cao, sụn càng dễ bị thoái hóa.

• Tăng cân, béo phì: Làm tăng áp lực lên khớp gối.

• Chấn thương khớp: Gãy xương, trật khớp, hoặc phẫu thuật gối trước đó.

• Di truyền: Gia đình có người mắc OA có nguy cơ cao hơn.

• Hoạt động quá mức hoặc sai tư thế: Người làm việc nặng, thể thao cường độ cao.

• Các bệnh lý khác: Viêm khớp dạng thấp, rối loạn chuyển hóa (gout, tiểu đường…).


2. Các dạng thoái hóa khớp:


• Thoái hóa khớp gối: Rất phổ biến, gây đau, cứng và biến dạng khớp gối.

• Thoái hóa khớp háng: Gây đau vùng háng, mông và lan xuống đùi, đau và khó đi lại

• Thoái hóa khớp vai: Đau và hạn chế vận động vai.

• Thoái hóa khớp cổ tay, ngón tay: Hay gặp ở người lớn tuổi, dễ gây biến dạng bàn tay.

• Thoái hóa khớp cổ chân, bàn chân: Liên quan nhiều đến chấn thương, do sức nặng cơ thể.

• Thoái hóa khớp cột sống cổ và thắt lưng: Rất phổ biến, gây đau cổ, vai gáy, đau lưng, tê tay/chân.


3. Triệu chứng điển hình:


• Đau khớp: Tăng khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi.

• Cứng khớp buổi sáng: Thường kéo dài <30 phút.

 • Rất đau đớn khi bị va chạm hoặc ở trong môi trường lạnh

• Lạo xạo khi cử động: Nghe tiếng “lục cục” khi gập duỗi gối.

• Giảm tầm vận động: Khó ngồi xổm, đi cầu thang.

• Biến dạng khớp: Giai đoạn muộn có thể thấy chân cong hình chữ O hoặc X.



4. Chẩn đoán:

Chẩn đoán bệnh thoái hóa xương khớp dựa vào kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, khám thực thể, hình ảnh học và đôi khi là xét nghiệm sinh học. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:


a. Khám lâm sàng

• Triệu chứng điển hình:

• Đau khớp khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi

• Cứng khớp buổi sáng (dưới 30 phút).

• Hạn chế tầm vận động.

• Khớp có tiếng lạo xạo khi cử động.

• Biến dạng khớp ở giai đoạn muộn.


b. Khám thực tế thể trạng

• Kiểm tra sưng nề, biến dạng, tràn dịch khớp.

• Sờ thấy gai xương, lạo xạo khớp.

• Đánh giá biên độ vận động khớp.


c. Chẩn đoán hình ảnh


X-quang khớp (căn bản nhất):

• Hẹp khe khớp.

• Gai xương (osteophytes).

• Xơ xương dưới sụn.

• Nang xương.


MRI (Cộng hưởng từ):

• Đánh giá sụn khớp, dây chằng, tổn thương sớm (trước khi thấy rõ trên X-quang).

• Siêu âm khớp:

• Phát hiện dịch khớp, viêm bao hoạt dịch, thoái hóa sụn.

• CT Scan: Đôi khi dùng khi cần hình ảnh chi tiết hơn, nhất là ở cột sống.


d. Xét nghiệm máu (để loại trừ nguyên nhân khác):

• Tốc độ lắng máu, CRP: thường bình thường trong thoái hóa, giúp phân biệt với viêm khớp dạng thấp.

• RF, Anti-CCP: Âm tính trong thoái hóa.

• Acid uric: Để loại trừ gout.

• Calci, phospho, vitamin D: Đánh giá chuyển hóa xương.


e. Chọc hút dịch khớp (khi nghi ngờ tràn dịch hoặc nguyên nhân viêm):

• Dịch trong, độ nhớt cao trong thoái hóa.

• Dịch viêm (đục, nhiều bạch cầu) gợi ý viêm khớp khác.


Tùy vào tình trạng của người bệnh mà áp dụng các dạng xét nghiệm chẩn đoán phù hợp



5. Phương pháp điều trị thông thường:


Dùng thuốc:

• Thuốc giảm đau: paracetamol, NSAIDs.

• Glucosamine, chondroitin sulfate (hỗ trợ sụn).

• Tiêm acid hyaluronic nội khớp (nếu đau nhiều).

Không dùng thuốc:

 • Giảm cân nếu thừa cân.

 • Tập vật lý trị liệu: bài tập cơ đùi, bài tập kéo giãn.

 • Sử dụng gậy, đai đeo hỗ trợ nếu cần.

 • Nhiệt liệu pháp: chườm nóng/lạnh giúp giảm đau.

Can thiệp ngoại khoa:

• Nội soi làm sạch khớp (giai đoạn đầu).

• Thay khớp gối nhân tạo (giai đoạn muộn, đau và biến dạng nặng).



5. GIẢI PHÁP CHỮA TRỊ TẬN GỐC THOÁI HÓA KHỚP BẰNG Y CỨU PHÁP:


Bạn bắt đầu mất dần xương sụn ở các khớp một cách âm thầm và không hay biết. Cho tới khi khớp bắt đầu bị viêm thì cần phải hiểu rằng bạn đã mất một nửa số sụn ở khớp rồi.



Khi kiểm tra bằng cách cử động các khớp, bạn có thể nghe được âm thanh bên trong các khớp mỗi khi bạn vận động. Nếu bạn đã bị thoái hoá các khớp thì bạn sẽ nghe được rất nhiều âm thanh bất thường như tiếng”lục cục” ở các khớp lớn, tiếng “cục” nhỏ ở khớp cổ hoặc các đốt sống lưng, tiếng “raa.à.oo” ở khớp vai,… những tiếng động này nói nhỏ với bạn rằng bạn đã chính thức gia nhập đội ngũ người bị thoái hóa khớp.



Các vấn đề lớn của bệnh nhân thoái hóa khớp:


Nhiệt độ lạnh làm co mạch và tạo ra các cơn đau. Do vậy bàn cần giữ ấm các khớp bị thoái hóa thật kỹ trong môi trường lạnh hoặc trong phòng có nhiệt độ lạnh, sao cho các khớp có nhiệt độ không thấp hơn 35oC.


Bạn sẽ không thể lành nếu cơ thể thiếu canxi collagen Vitamin D3, K2, và các chất vi khoáng khác: Bạn dsax mất hơn 1/2 xương sụn tại các khớp. Việc này nói lên 1 điều là thực đơn của bạn rất tệ, nó thiếu canxi và các dưỡng chất cần thiết một cách trầm trọng.

Nhớ câu ông bà hay nói: "ăn gì bổ nấy", bạn cần ăn nhiều xương sụn hầm nhừ, song song với việc bổ sung các viên thực phẩm chức năng như canxi, glucosamine, collagen, vitamin D3, K2, B, C,... và các khoáng chất khác.


Bạn sẽ không thể lành bệnh nếu bạn thiếu Giấc ngủ Tái Sinh: Cơ thể bạn có đủ dưỡng chất, nhưng để tái tạo lại các khớp, cơ thể cần phải có hormone tăng trưởng (HGH) và tế bào gốc, hiểu đơn giản rằng để xây lại các khớp bị tổn thương, bên cạnh vật liệu là dưỡng chất các loại thì phải có hormone tăng trường HGH và tế bào bào gốc Sterm Cells, hai loại này giống như cát và xi măng trong việc tái tạo lại khớp. Cơ thể sẽ tạo ra 2 thứ này trong giấc ngủ Tái Sinh.


Giấc ngủ tái sinh là mội giấc ngủ hoàn hảo, giấc ngủ với các điều kiện tối ưu để cơ thể tạo ra nhiều HGH và Sterm Cells nhất.


Thời gian tạo HGH: 23h-2h

Thời gian tạo SCs : 1h-4h

Nhiệt độ phòng tối ưu 20oC

Ánh sáng tối ưu: tối đem hoàn toàn

Âm thanh tối ưu: im lặng hoàn toàn

Huyết áp tối ưu 117/77mmH

Đường huyết tối ưu: 80-100mg/dL


Nếu bạn cần ánh sáng mờ để tạo cảm giác an toàn thì hãy dùng đèn ngủ màu vàng nhạt và có che chắn để ánh sáng hắt nhẹ vào tường, không rọi trực tiếp vào mắt. Phải là ánh sáng màu vàng nhạt vì đó là ánh sáng tự nhiên. Ánh sáng xanh của màn hình TV máy tính hay điện thoại hoặc ánh sáng trắng của đèn neon, đèn led sẽ tác động xấu tới não và làm bạn khó ngủ ngon giấc, không đạt được giấc ngủ sâu.


HGH và IGF-1 là hai chất rất quan trọng trong việc tái tạo lại tế bào, ngoài việc kích hoạt cơ thể tạo ra các tế bào gốc, chúng còn giúp kéo dài đoạn mã ADN Telomer - đây là đoạn Gen thể hiện khả năng sống lâu của một tế bào - nó thể hiện cho sự trường thọ hay đoản thọ của bạn.


HGH và IGF-1 sẽ được tạo ra nhiều với chất lượng cao nhất trong giai đoạn ngủ sâu (Slow Wave Sleep - SWS) mà SWS chiếm khoảng khoảng 90 phút ngủ cực sâu trong giai đoạn 23h-2h.



MỘT SỐ GỢI Ý TẠO GIẤC NGỦ SÂU SWS GIÚP KHỚP MAU HỒI PHỤC


1. Thân nhiệt khi ngủ và HGH (hormone tăng trưởng):

• HGH (Human Growth Hormone) tiết ra mạnh nhất vào giai đoạn ngủ sâu (non-REM), đặc biệt trong 90 phút đầu tiên sau khi ngủ.

• Để cơ thể tiết nhiều HGH nhất, cần có giấc ngủ sâu, ổn định và thân nhiệt hơi giảm nhẹ so với ban ngày.


Theo nghiên cứu sinh lý học:

• Ban ngày thân nhiệt trung bình là 36.5–37.2°C.

• Khi ngủ, thân nhiệt lý tưởng cần hạ xuống khoảng 0.5–1.0°C.

• Tức là thân nhiệt khi ngủ lý tưởng để tiết nhiều HGH nhất là khoảng:

35.8°C đến 36.5°C. Tốt nhất là khoảng 36.0°C–36.3°C.


2. Vì sao thân nhiệt thấp hơn lại giúp tăng HGH?

• Thân nhiệt giảm nhẹ sẽ báo hiệu cơ thể chuyển vào trạng thái “phục hồi”, kích thích tuyến yên tiết ra HGH nhiều hơn để sửa chữa tế bào, phục hồi mô cơ và miễn dịch.

• Nếu thân nhiệt ban đêm quá cao (do stress, ăn quá no, phòng nóng…) sẽ giảm chất lượng ngủ sâu, làm giảm tiết HGH.


3. Ghi nhớ ngắn gọn:

Thân nhiệt lý tưởng để tiết nhiều HGH khi ngủ: khoảng 36.0°C–36.3°C.


Liệu trình 5 bước tối ưu hóa HGH trước khi ngủ, đơn giản mà cực kỳ hiệu quả:


Bước 1. Ăn tối nhẹ

Thời gian: Trước ngủ 3 giờ

Ăn bữa tối ít carb nhanh (tránh cơm trắng, bánh mì), ưu tiên rau xanh + đạm tốt (cá, trứng, đậu phụ)

Tránh tăng insulin ban đêm (vì insulin cao ức chế tiết HGH)


Bước 2. Tắm ấm nhẹ

Thời gian: Trước ngủ 1.5–2 giờ

Tắm nước ấm khoảng 37–38°C, trong 10–15 phút

Thư giãn mạch máu, giúp thân nhiệt hạ tự nhiên sau tắm


Bước 3. Giãn cơ + thở sâu

Thời gian: Trước ngủ 30 phút

Thực hiện bài thở sâu toàn phổi 5 phút + giãn cơ nhẹ toàn thân (đặc biệt lưng, cổ, vai)

Kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm → dễ vào giấc ngủ sâu


Bước 4. Giữ phòng mát + tối hoàn toàn

Thời gian: Suốt đêm

Nhiệt độ phòng: 24–26°C, tắt hết đèn (kể cả đèn ngủ nếu có thể

Giúp melatonin tiết ra tối đa, hỗ trợ chu kỳ HGH


Bước 5. Đi ngủ đúng khung giờ vàng

Thời gian: 22h00–22h30

Vào giấc ngủ trước 23h00

Để cơ thể bắt kịp “cửa sổ vàng” tiết HGH mạnh nhất từ 23h00–2h00


4. Mẹo để tối ưu thân nhiệt ban đêm:

• Phòng ngủ mát mẻ: nhiệt độ phòng 24–26°C.

• Ăn tối nhẹ, tránh ăn no trễ.

• Tắm nước ấm nhẹ (không nóng quá) trước khi ngủ 1–2 giờ giúp thân nhiệt sau đó hạ nhẹ tự nhiên.

• Thở sâu thư giãn hoặc thiền nhẹ giúp hạ nhịp tim và thân nhiệt.


  • Nếu bạn thực hiện thêm một bài tập khí công nhẹ hoặc thiền thở sâu trước ngủ, lượng HGH tiết ra có thể còn tăng mạnh hơn nữa.

  • Tránh dùng điện thoại, tivi ít nhất 30 phút trước ngủ (ánh sáng xanh ức chế melatonin → gián tiếp giảm HGH).



Bài thở sâu 5 phút đặc biệt dành cho tối trước khi ngủ, thiết kế chuyên biệt để:

• Hạ nhẹ thân nhiệt,

• Kích thích tuyến yên,

• Tăng tiết HGH tự nhiên


Bước 1. Tư thế

Ngồi xếp bằng hoặc nằm ngửa trên giường, thư giãn hoàn toàn. Tay đặt nhẹ lên bụng.

Thời lượng: 30 giây chuẩn bị


Bước 2. Thở bụng sâu (Abdominal breathing)

- Hít vào bằng mũi từ từ trong 4 giây: cảm nhận bụng phình lên. - Thở ra bằng miệng nhẹ nhàng trong 6 giây: cảm nhận bụng xẹp xuống.

Thời lượng: 2 phút


Bước 3. Thở toàn phổi 3 tầng (Full-lung breathing)

- Hít vào bằng mũi từ từ trong 6–7 giây: phình bụng → ngực → vai (3 tầng đầy khí).- Nín thở nhẹ nhàng trong 2–3 giây (giữ khí như “vỗ về” cơ thể).- Thở ra bằng miệng thật chậm trong 8–10 giây.

Thời lượng: 2 phút


Bước 4. Thở êm (Silent breathing)

Thở tự nhiên, thả lỏng toàn thân, quan sát hơi thở đi ra đi vào mà không can thiệp.

Thời lượng: 1 phút


Tổng thời gian: 5 phút.


Lưu ý nhỏ:

• Nếu lúc đầu khó thở chậm ngay như vậy, bạn có thể tập hít 3s – thở 5s rồi tăng dần.

• Tuyệt đối không gồng cơ vai, cổ — tất cả đều mềm mại.

• Nên kết hợp ý nghĩ hình dung: “khi thở ra, mọi mệt mỏi, nhiệt thừa trong cơ thể trôi đi.”


Tác dụng chính sau 5 phút:

• Hạ nhịp tim xuống sâu (55–65 nhịp/phút).

• Hạ nhẹ thân nhiệt khoảng 0.2–0.4°C.

• Tăng melatonin → hỗ trợ vào ngủ sâu.

• Kích thích tuyến yên → tiết HGH mạnh hơn trong chu kỳ ngủ đầu tiên.


Nếu bạn muốn mạnh hơn nữa, có thể làm 2 vòng bài thở (tức là 10 phút) trong những ngày tập trung phục hồi.








 
 
 

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating

© 2025 by Y Cuu Nhiet Lieu Phap TP. HCM

​Đăng ký Bản Tin Nguyệt San Y Cứu

Thank you !

bottom of page